VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
弱不勝衣 (ruò bù shēng yī) : nhược bất thắng y
弱不好弄 (ruò bù hào nòng) : nhược bất hảo lộng
弱不禁風 (ruò bù jīn fēng) : yếu đuối; mong manh; gầy yếu; ốm yếu
弱不禁风 (ruò bù jīn fēng) : yếu đuối; mong manh; gầy yếu; ốm yếu
弱冠 (ruò guàn) : nhược quán
弱喪 (ruò sàng) : nhược tang
弱堿 (ruò jiǎn) : tính kiềm yếu
弱小 (ruò xiǎo) : nhược tiểu
弱怯怯 (ruò què què) : nhược khiếp khiếp
弱息 (ruò xí) : nhược tức
弱智 (ruò zhì) : Nhược trí
弱柳扶風 (ruò liǔ fú fēng) : nhược liễu phù phong
弱植 (ruò zhí) : nhược thực
弱水 (ruò shuǐ) : nhược thủy
弱水三千 (ruò shuǐ sān qiān) : nhược thủy tam thiên
弱水三千, 只取一瓢飲 (ruò shuǐ sān qiān, zhǐ qǔ yī piáo yǐn) : nhược thủy tam thiên, chỉ thủ nhất biều ẩm
弱水之隔 (ruò shuǐ zhī gé) : nhược thủy chi cách
弱点 (ruò diǎn) : nhược điểm; điểm yếu; chỗ kém
弱疾 (ruò jí) : nhược tật
弱碱 (ruò jiǎn) : tính kiềm yếu
弱翰 (ruò hàn) : nhược hàn
弱者 (ruò zhě) : nhược giả
弱肉強食 (ruò ròu qiáng shí) : cá lớn nuốt cá bé; mạnh hiếp yếu
弱肉强食 (ruò ròu qiáng shí) : cá lớn nuốt cá bé; mạnh hiếp yếu
弱視 (ruò shì) : nhược thị
--- |
下一頁