VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
弱質 (ruò zhí) : nhược chất
弱酸 (ruò suān) : a-xít yếu
弱音器 (ruò yīn qì) : Bộ phận chặn tiếng
弱項 (ruò xiàng) : nhược hạng
弱鹼 (ruò jiǎn) : nhược kiểm
弱點 (ruò diǎn) : nhược điểm; điểm yếu; chỗ kém
弱齡 (ruò líng) : nhược linh
上一頁
| ---