VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
廢主 (fèi zhǔ) : phế chủ
廢五金 (fèi wǔ jīn) : phế ngũ kim
廢人 (fèi rén) : phế nhân; người tàn tật; người vô dụng
廢品 (fèi pǐn) : phế phẩm
廢土 (fèi tǔ) : phế thổ
廢址 (fèi zhǐ) : phế chỉ
廢墜 (fèi zhuì) : phế trụy
廢墟 (fèi xū) : phế khư
廢嫡立庶 (fèi dí lì shù) : phế đích lập thứ
廢學 (fèi xué) : phế học
廢學如斷織 (fèi xué rú duàn zhī) : phế học như đoạn chức
廢寢忘食 (fèi qǐn wàng shí) : mất ăn mất ngủ; bỏ ăn bỏ ngủ; quên ăn quên ngủ
廢寢忘餐 (fèi qǐn wàng cān) : phế tẩm vong xan
廢寢輟食 (fèi qǐn chuò shí) : phế tẩm xuyết thực
廢帝 (fèi dì) : phế đế
廢弛 (fèi chí) : phế thỉ
廢慢 (fèi màn) : phế mạn
廢掉 (fèi diào) : phế điệu
廢料 (fèi liào) : phế liệu
廢時 (fèi shí) : phế thì
廢時失事 (fèi shí shī shì) : phế thì thất sự
廢時失業 (fèi shí shī yè) : phế thì thất nghiệp
廢書而歎 (fèi shū ér tàn) : phế thư nhi thán
廢棄 (fèi qì) : phế khí
廢棄物 (fèi qì wù) : phế khí vật
--- |
下一頁