VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
平一 (píng yī) : yên ổn; thống nhất; yên bình
平上去入 (píng shǎng qù rù) : bình thượng khứ nhập
平上去入 (píng shǎng qù rù) : bình thượng khứ nhập
平上去入 (píng shǎng qù rù) : bình thượng khứ nhập
平下氣 (píng xià qì) : bình hạ khí
平下氣 (píng xià qì) : bình hạ khí
平下氣 (píng xià qì) : bình hạ khí
平世 (píng shì) : bình thế
平亂 (píng luàn) : bình loạn
平亂 (píng luàn) : bình loạn
平亂 (píng luàn) : bình loạn
平交 (píng jiāo) : bình giao
平交 (píng jiāo) : bình giao
平交 (píng jiāo) : bình giao
平产 (píng chǎn) : sản lượng ngang bằng
平人 (píng rén) : bình nhân
平人 (píng rén) : bình nhân
平人 (píng rén) : bình nhân
平仄 (píng zè) : bằng trắc
平价 (píng jià) : ổn định giá
平伏 (píng fú) : bình phục
平伏 (píng fú) : bình phục
平伏 (píng fú) : bình phục
平伸 (píng shēn) : bình thân
平伸 (píng shēn) : bình thân
--- |
下一頁