VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
平伸 (píng shēn) : bình thân
平作 (píng zuò) : bình tác
平作 (píng zuò) : bình tác
平作 (píng zuò) : bình tác
平信 (píng xìn) : thư thường
平價 (píng jià) : bình giá
平價住宅 (píng jià zhù zhái) : bình giá trụ trạch
平價住宅 (píng jià zhù zhái) : bình giá trụ trạch
平價住宅 (píng jià zhù zhái) : bình giá trụ trạch
平價商店 (píng jià shāng diàn) : bình giá thương điếm
平價商店 (píng jià shāng diàn) : bình giá thương điếm
平價商店 (píng jià shāng diàn) : bình giá thương điếm
平允 (píng yǔn) : công bằng; thoả đáng; vừa phải
平光 (píng guāng) : kính phẳng; kính thường
平凡 (píng fán) : bình thường; thông thường; tầm thường
平击球 (píng jí qiú) : Cú đánh bóng thẳng
平刀片 (píng dāo piàn) : Lưỡi san gạt
平分 (píng fēn) : bình phân
平分秋色 (píng fēn qiū sè) : mỗi bên một nửa; mỗi phía một nửa; chia hai; chia
平列 (píng liè) : ngang hàng; ngang nhau
平动 (píng dòng) : tịnh tiến; vận động tịnh tiến
平压 (píng yā) : ép bằng
平原 (píng yuán) : bình nguyên
平双机 (píng shuāng jī) : máy bằng hai kim
平反 (píng fǎn) : bình phản
上一頁
|
下一頁