VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
带下 (dài xià) : bệnh bạch đới; bệnh khí hư
带兵 (dài bīng) : soái lĩnh; dẫn đầu đội ngũ
带刀平缝机 (dài dāo píng fèng jī) : Máy 1 kim xén
带刺儿 (dài cì r) : mang ý châm biếm; hàm ý châm biếm; châm biếm
带动 (dài dòng) : kéo
带劲 (dài jìn) : hăng hái; hăng say; hăng; khoẻ; năng nổ
带声 (dài shēng) : hữu thanh; âm đục
带头 (dài tóu) : đi đầu; dẫn đầu; cầm đầu; làm đầu tàu
带好儿 (dài hǎo r) : chuyển lời hỏi thăm; gởi lời hỏi thăm
带子 (dài zi) : đai; thắt lưng; dây nịt
带孝 (dài xiào) : để tang; thọ tang; đới hiếu
带宽 (dài kuān) : giải thông; dải thông; độ rộng dải tần
带式基础 (dài shì jī chǔ) : Móng băng
带引 (dài yǐn) : dẫn đầu; dẫn; chỉ dẫn; dẫn đường
带彩 (dài cǎi) : nhuốm máu đào; bị thương
带徒弟 (dài tú di) : dạy đồ đệ; truyền nghề; dạy học trò
带手儿 (dài shǒu r) : tiện thể; nhân tiện; luôn thể
带挈 (dài qiè) : xách; mang; đem theo
带操 (dài cāo) : múa lụa
带班 (dài bān) : chỉ huy trực ban; hướng dẫn
带球撞人 (dài qiú zhuàng rén) : Dẫn bóng va chạm vào người khác
带电 (dài diàn) : có điện; mang điện; nhiễm điện
带电围栏 (dài diàn wéi lán) : Hàng rào điện
带答不理 (dài dā bù lǐ) : hờ hững; thờ ơ; lạnh nhạt
带累 (dài lèi) : liên luỵ; làm liên luỵ; làm liên can; làm dính dán
--- |
下一頁