VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
巨万 (jù wàn) : rất nhiều; hàng vạn
巨人 (jù rén) : người to lớn; người cao to
巨人族 (jù rén zú) : cự nhân tộc
巨人症 (jù rén zhèng) : cự nhân chứng
巨作 (jù zuò) : cự tác
巨公 (jù gōng) : cự công
巨匠 (jù jiàng) : cự tượng
巨变 (jù biàn) : thay đổi lớn
巨商 (jù shāng) : cự thương
巨型 (jù xíng) : cự hình
巨壑 (jù huò) : cự hác
巨大 (jù dà) : cự đại
巨大無比 (jù dà wú bǐ) : cự đại vô bỉ
巨头 (jù tóu) : đầu sỏ; trùm
巨子 (jù zǐ) : cự tử
巨室 (jù shì) : cự thất
巨富 (jù fù) : cự phú
巨川 (jù chuān) : cự xuyên
巨幅 (jù fú) : cự phúc
巨擘 (jù bò) : cự phách
巨星 (jù xīng) : ngôi sao khổng lồ; vì sao khổng lồ
巨松鼠 (Jù sōng shǔ) : Sóc đen
巨棒 (jù bàng) : cự bổng
巨棒外交 (jù bàng wài jiāo) : cự bổng ngoại giao
巨款 (jù kuǎn) : cự khoản
--- |
下一頁