VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
巨毋霸 (jù wú bà) : cự vô bá
巨流 (jù liú) : dòng nước lớn; trào lưu
巨浪 (jù làng) : cự lãng
巨海 (jù hǎi) : cự hải
巨浸 (jù jìn) : cự tẩm
巨無霸 (jù wú bà) : cự vô bá
巨然 (jù rán) : cự nhiên
巨爵座 (jù jué zuò) : cự tước tọa
巨猾 (jù huá) : cự hoạt
巨猾老奸 (jù huá lǎo jiān) : cự hoạt lão gian
巨猿 (jù yuán) : cự viên
巨盜 (jù dào) : cự đạo
巨眼 (jù yǎn) : cự nhãn
巨石 (jù shí) : cự thạch
巨石文化 (jù shí wén huà) : cự thạch văn hóa
巨碩 (jù shuò) : cự thạc
巨祸 (jù huò) : hoạ lớn; tai hoạ lớn; tai hoạ khủng khiếp
巨禍 (jù huò) : hoạ lớn; tai hoạ lớn; tai hoạ khủng khiếp
巨細 (jù xì) : cự tế
巨細胞病毒 (jù xì bāo bìng dú) : cự tế bào bệnh độc
巨细 (jù xì) : việc to việc nhỏ
巨脾症 (jù pí zhèng) : cự tì chứng
巨萬 (jù wàn) : cự vạn
巨著 (jù zhù) : tác phẩm lớn; trước tác; kiệt tác
巨蛇座 (jù shé zuò) : cự xà tọa
上一頁
|
下一頁