VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
尺一 (chǐ yī) : xích nhất
尺中 (chǐ zhōng) : mạch cổ tay
尺二冤家 (chǐ èr yuān jiā) : xích nhị oan gia
尺二秀才 (chǐ èr xiù cái) : xích nhị tú tài
尺五 (chǐ wǔ) : xích ngũ
尺兵 (chǐ bīng) : súng ngắn; binh khí ngắn nhỏ
尺动脉 (chǐ dòng mài) : động mạch phía trong cẳng tay
尺動脈 (chǐ dòng mài) : động mạch phía trong cẳng tay
尺土 (chǐ tǔ) : xích thổ
尺土之柄 (chǐ tǔ zhī bǐng) : xích thổ chi bính
尺头儿 (chǐ tóu r) : kích thước; cỡ; chuẩn
尺子 (chǐ zi) : thước đo
尺寸 (chǐ cùn) : xích thốn
尺寸之功 (chǐ cùn zhī gōng) : xích thốn chi công
尺寸千里 (chǐ cùn qiān lǐ) : xích thốn thiên lí
尺寸斗粟 (chǐ cùn dǒu sù) : xích thốn đẩu túc
尺山寸水 (chǐ shān cùn shuǐ) : tấc đất; một tấc núi một thước sông; một mẩu núi s
尺布斗粟 (chǐ bù dǒu sù) : xích bố đẩu túc
尺幅 (chǐ fú) : xích phúc
尺幅千里 (chǐ fú qiān lǐ) : nhìn xa trông rộng; nhìn xa nghìn dặm; vẽ ngàn dặm
尺度 (chǐ dù) : xích độ
尺書 (chǐ shū) : xích thư
尺有所短, 寸有所長 (chǐ yǒu suǒ duǎn, cùn yǒu suǒ cháng) : xích hữu sở đoản, thốn hữu sở trường
尺板 (chǐ bǎn) : xích bản
尺板斗食 (chǐ bǎn dǒu shí) : xích bản đẩu thực
--- |
下一頁