VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
容乞 (róng qǐ) : dong khất
容俟 (róng sì) : dong sĩ
容儀 (róng yí) : dong nghi
容光 (róng guāng) : dong quang
容受 (róng shòu) : dung nạp; chịu đựng
容器 (róng qì) : đồ đựng; đồ chứa; vật chứa
容器板 (Róng qì bǎn) : thép tấm làm container
容容 (róng róng) : dong dong
容容多後福 (róng róng duō hòu fú) : dong dong đa hậu phúc
容忍 (róng rěn) : dung nhẫn
容恕 (róng shù) : dong thứ
容悅 (róng yuè) : dong duyệt
容情 (róng qíng) : dong tình
容態 (róng tài) : dong thái
容成 (róng chéng) : dong thành
容或 (róng huò) : dong hoặc
容敘 (róng xù) : dong tự
容日 (róng rì) : dong nhật
容易 (róng yì) : dễ dàng
容止 (rōng zhǐ) : dung mạo cử chỉ
容电器 (róng diàn qì) : máy tụ điện; dung điện khí
容留 (róng liú) : dung nạp; thu lượm lại; giữ lại; thu nhận
容积 (róng jī) : dung tích; sức chứa
容積 (róng jī) : dung tích; sức chứa
容納 (róng nà) : dung nạp
--- |
下一頁