VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
害乏 (hài fá) : hại phạp
害事 (hài shì) : hại sự
害人 (hài rén) : hại nhân; hại người
害人不浅 (hài rén bù qiǎn) : hại người rất nặng
害人不淺 (hài rén bù qiǎn) : hại nhân bất thiển
害人之心不可有, 防人之心不可無 (hài rén zhī xīn bù kě yǒu, fáng rén zhī xīn bù kě) : hại nhân chi tâm bất khả hữu, phòng nhân chi tâm b
害人利己 (hài rén lì jǐ) : hại người lợi ta; hại nhân lợi kỷ; chỉ biết lợi íc
害人害己 (hài rén hài jǐ) : hại nhân hại kỉ
害人精 (hài rén jīng) : đồ ăn hại
害人虫 (hài rén chóng) : loài sâu hại người; đồ hại dân; đồ sâu dân mọt nướ
害人蟲 (hài rén chóng) : loài sâu hại người; đồ hại dân; đồ sâu dân mọt nướ
害兽 (hài shòu) : thú có hại; thú ăn hại
害口 (hài kǒu) : nôn oẹ; nôn nghén
害命 (hài mìng) : sát hại tính mệnh; phạm tội giết người
害喜 (hài xǐ) : nôn oẹ
害处 (hài chu) : hại; có hại; chỗ có hại; điều hại
害夏 (hài xià) : hại hạ
害心 (hài xīn) : hại tâm
害怕 (hài pà) : hại phạ
害慌 (hài huāng) : hại hoảng
害月子 (hài yuè zi) : nôn oẹ; buồn nôn
害死人 (hài sǐ rén) : hại tử nhân
害民 (hài mín) : hại dân
害熱 (hài rè) : hại nhiệt
害獸 (hài shòu) : thú có hại; thú ăn hại
--- |
下一頁