VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
害理傷天 (hài lǐ shāng tiān) : hại lí thương thiên
害病 (hài bìng) : bị bệnh; bị ốm
害發 (hài fā) : hại phát
害眼 (hài yǎn) : đau mắt
害羞 (hài xiū) : hại tu
害群之馬 (hài qún zhī mǎ) : con sâu làm rầu nồi canh; con cá thối, hôi cả giỏ;
害群之马 (hài qún zhī mǎ) : con sâu làm rầu nồi canh; con cá thối, hôi cả giỏ;
害肚子 (hài dù zi) : hại đỗ tử
害臊 (hài sào) : xấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng
害苦 (hài kǔ) : hại khổ
害處 (hài chu) : hại; có hại; chỗ có hại; điều hại
害虫 (hài chóng) : côn trùng có hại; sâu bọ có hại
害蟲 (hài chóng) : côn trùng có hại; sâu bọ có hại
害马 (hài mǎ) : người có hại cho tập thể; một con sâu làm rầu nồi
害鳥 (hàiniǎo) : chim có hại; loài chim có hại; giống chim có hại
害鸟 (hàiniǎo) : chim có hại; loài chim có hại; giống chim có hại
上一頁
| ---