VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
客家 (kè jiā) : người Hẹ
客家人 (kè jiā rén) : khách gia nhân
客家八音 (kè jiā bā yīn) : khách gia bát âm
客家山歌戲 (kè jiā shān gē xì) : khách gia san ca hí
客家話 (kè jiā huà) : khách gia thoại
客寄 (kè jì) : khách kí
客將司 (kè jiàng sī) : khách tương ti
客居 (kè jū) : khách cư
客岁 (kè suì) : năm ngoái
客帮 (kè bāng) : đoàn lái buôn; bọn lái buôn
客帳司 (kè zhàng sī) : khách trướng ti
客幫 (kè bāng) : đoàn lái buôn; bọn lái buôn
客店 (kè diàn) : nhà trọ; quán trọ
客座 (kè zuò) : khách tọa
客座指挥 (kè zuò zhǐ huī) : Hướng dẫn khách ngồi
客座教授 (kè zuò jiào shòu) : khách tọa giáo thụ
客廳 (kè tīng) : phòng khách; phòng tiếp khách
客心 (kè xīn) : khách tâm
客恨 (kè hèn) : khách hận
客情 (kè qíng) : khách tình
客戶 (kè hù) : khách hộ
客户 (kè hù) : khách hàng
客户下单 (kè hù xià dān) : khách hàng xuống đơn
客户代号 (kè hù dài hào) : mã khách hàng
客户提供色卡 (kè hù tí gōng sè kǎ) : bảng màu khách hàng cung cấp
上一頁
|
下一頁