VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
客户简称 (kè hù jiǎn chēng) : tên khách hàng viết tắt
客户要求 (kè hù yāo qiú) : yêu cầu của khách hàng
客户订单 (kè hù dìng dān) : đơn khách hàng
客户订单号码 (kè hù dìng dān hào mǎ) : mã đơn khách hàng
客户试穿报告 (kè hù shì chuān bào gào) : báo cáo FIT, WT report
客户账 (kè hù zhàng) : Tài khoản của khách hàng
客户退回 (kè hù tuì huí) : khách hàng trả về
客房 (kè fáng) : phòng trọ; quán trọ
客旅 (kè lǚ) : khách lữ
客星 (kè xīng) : khách tinh
客星犯帝座 (kè xīng fàn dì zuò) : khách tinh phạm đế tọa
客服 (kè fù) : Chăm sóc khách hàng
客服中心 (kè fù zhōng xīn) : Chăm sóc khách hàng
客机 (kè jī) : Máy bay chở khách
客栈 (kè zhàn) : khách sạn bình dân; ký túc xá; nhà tập thể; nhà tr
客棧 (kè zhàn) : khách sạn bình dân; ký túc xá; nhà tập thể; nhà tr
客機 (kè jī) : máy bay hành khách
客次 (kè cì) : khách thứ
客歲 (kè suì) : năm ngoái
客死 (kè sǐ) : khách tử
客气 (kè qi) : khiêm nhường; lễ độ
客氣 (kè qi) : khách khí
客氣話 (kè qi huà) : khách khí thoại
客流 (kè liú) : khách lưu
客滿 (kè mǎn) : khách mãn
上一頁
|
下一頁