VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宗主 (zōng zhǔ) : tông chủ
宗主国 (zōng zhǔ guó) : mẫu quốc; chính quốc
宗主國 (zōng zhǔ guó) : mẫu quốc; chính quốc
宗主权 (zōng zhǔ quán) : quyền lực mẫu quốc
宗主權 (zōng zhǔ quán) : quyền lực mẫu quốc
宗亲 (zōng qīn) : dòng họ; họ hàng; thân thuộc
宗人 (zōng rén) : tông nhân
宗人府 (zōng rén fǔ) : tông nhân phủ
宗仰 (zōng yǎng) : tông ngưỡng
宗伯 (zōng bó) : tông bá
宗兄 (zōng xiōng) : tông huynh
宗匠 (zōng jiàng) : tông tượng
宗喀巴 (zōng kà bā) : tông khách ba
宗器 (zōng qì) : vật dụng để cúng tế
宗國 (zōng guó) : tông quốc
宗女 (zōng nǚ) : tôn nữ
宗姓 (zōng xìng) : tông tính
宗姬 (zōng jī) : tông cơ
宗婦 (zōng fù) : tông phụ
宗子 (zōng zǐ) : tông tử
宗學 (zōng xué) : tông học
宗宗件件 (zōng zōng jiàn jiàn) : tông tông kiện kiện
宗室 (zōng shì) : tôn thất; hoàng tộc; dòng họ nhà vua
宗室昙 (zóng shì tán) : Tôn Thất Đàm
宗室松 (zóng shì sōng) : Tôn Thất Tùng
--- |
下一頁