VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宗室涉 (zóng shì shè) : Tôn Thất Thiệp
宗密 (zōng mì) : tông mật
宗工 (zōng gōng) : tông công
宗师 (zōng shī) : tôn sư; bậc thầy
宗師 (zōng shī) : tôn sư; bậc thầy
宗庙 (zōng miào) : tông miếu
宗庶 (zōng shù) : tông thứ
宗廟 (zōng miào) : tông miếu
宗廟丘墟 (zōng miào qiū xū) : tông miếu khâu khư
宗弟 (zōng dì) : tông đệ
宗彝 (zōng yí) : tông di
宗教 (zōng jiào) : tôn giáo; đạo
宗教學 (zōng jiào xué) : tông giáo học
宗教戰爭 (zōng jiào zhàn zhēng) : tông giáo chiến tranh
宗教改革 (zōng jiào gǎi gé) : tông giáo cải cách
宗教自由 (zōng jiào zì yóu) : tông giáo tự do
宗教音樂 (zōng jiào yīn yuè) : tông giáo âm nhạc
宗族 (zōng zú) : tông tộc
宗旨 (zōng zhǐ) : tông chỉ
宗枝 (zōng zhī) : tôn chi
宗正 (zōng zhèng) : tông chánh
宗法 (zōng fǎ) : tông pháp
宗派 (zōng pài) : tông phái
宗派主义 (zōng pài zhǔ yì) : chủ nghĩa bè phái
宗派主義 (zōng pài zhǔ yì) : chủ nghĩa bè phái
上一頁
|
下一頁