VN520


              

宗主国

Phiên âm : zōng zhǔ guó.

Hán Việt : tông chủ quốc.

Thuần Việt : mẫu quốc; chính quốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mẫu quốc; chính quốc
封建时代直接控制藩属国的外交和国防,从而使藩属国处于半独立的状态的国家在资本主义时代,殖民国家对殖民地也自称宗主国


Xem tất cả...