Phiên âm : zōng zhǔ guó.
Hán Việt : tông chủ quốc.
Thuần Việt : mẫu quốc; chính quốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẫu quốc; chính quốc封建时代直接控制藩属国的外交和国防,从而使藩属国处于半独立的状态的国家在资本主义时代,殖民国家对殖民地也自称宗主国