VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
守业 (shǒu yè) : kế thừa; gìn giữ sự nghiệp của người đi trước
守丧 (shǒu sāng) : túc trực bên linh cữu; túc trực bên linh sàng
守信 (shǒu xìn) : thủ tín; giữ chữ tín
守候 (shǒu hòu) : thủ hậu
守備 (shǒu bèi) : phòng giữ; giữ
守備率 (shǒu bèi lǜ) : thủ bị suất
守先待後 (shǒu xiān dài hòu) : thủ tiên đãi hậu
守则 (shǒu zé) : quy tắc; quy tắc chung; điều lệ, nguyên tắc
守制 (shǒu zhì) : chịu tang; cư tang
守則 (shǒu zé) : thủ tắc
守势 (shǒu shì) : thủ thế; thế thủ; thế phòng thủ
守勢 (shǒu shì) : thủ thế
守卫 (shǒu wèi) : canh phòng; bảo vệ; giữ
守口如瓶 (shǒu kǒu rú píng) : giữ kín như bưng; kín như miệng bình; giữ bí mật t
守喪 (shǒu sāng) : túc trực bên linh cữu; túc trực bên linh sàng
守土 (shǒu tǔ) : thủ thổ
守垒员 (shǒu lěi yuán) : Cầu thủ giữ thành
守备 (shǒu bèi) : phòng giữ; giữ
守夜 (shǒu yè) : gác đêm; canh đêm; canh giữ ban đêm
守孝 (shǒu xiào) : giữ đạo hiếu; chịu tang; cư tang
守宫 (shǒu gōng) : thạch sùng; thằn lằn
守宮 (shǒu gōng) : thạch sùng; thằn lằn
守宮砂 (shǒu gōng shā) : thủ cung sa
守密 (shǒu mì) : thủ mật
守寡 (shǒu guǎ) : ở goá; ở vậy
--- |
下一頁