Phiên âm : shǒu shì.
Hán Việt : thủ thế.
Thuần Việt : thủ thế; thế thủ; thế phòng thủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủ thế; thế thủ; thế phòng thủ防御敌方进攻的部署cǎiqǔ shǒushì.thực hiện thế phòng thủ.