Phiên âm : shǒu mì.
Hán Việt : thủ mật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
保守祕密。例這件事你務必守密, 不可走漏風聲。保守祕密。如:「這件事你務必守密, 不可走漏風聲。」