VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
孟懿子 (mèng yì zǐ) : mạnh ý tử
孟斐斯 (mèng fēi sī) : Memphis
孟春 (mèng chūn) : tháng đầu xuân; tháng giêng; tháng một
孟昶 (mèng chǎng) : mạnh sưởng
孟月 (mèng yuè) : tháng đầu mùa
孟来 (mèng lái) : Mường Lay
孟母 (mèng mǔ) : mạnh mẫu
孟母三遷 (mèng mǔ sān qiān) : mạnh mẫu tam thiên
孟母擇鄰 (mèng mǔ zé lín) : mạnh mẫu trạch lân
孟母斷織 (mèng mǔ duàn zhī) : mạnh mẫu đoạn chức
孟津縣 (mèng jīn xiàn) : mạnh tân huyền
孟浩然 (mèng hào rán) : mạnh hạo nhiên
孟浪 (mèng làng) : lỗ mãng; thô lỗ
孟浪輕狂 (mèng làng qīng kuáng) : mạnh lãng khinh cuồng
孟獲 (mèng huò) : mạnh hoạch
孟碟 (mèng dié) : Mường Tè
孟秋 (mèng qiū) : tháng đầu thu; tháng bảy
孟罗县 (mèng luó xiàn) : Mường La
孟良盜馬 (mèng liáng dào mǎ) : mạnh lương đạo mã
孟荀 (mèng xún) : mạnh tuân
孟菲斯 (mèng fēi sī) : Memphis
孟詩韓筆 (mèng shī hán bǐ) : mạnh thi hàn bút
孟賁 (mèng bēn) : mạnh bí
孟軻 (mèng kē ) : mạnh kha
孟郊 (mèng jiāo) : mạnh giao
上一頁
|
下一頁