VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嬌兒 (jiāo ér) : kiều nhi
嬌喘 (jiāo chuǎn) : kiều suyễn
嬌嗔 (jiāo tián) : kiều sân
嬌女 (jiāo nǚ) : kiều nữ
嬌娃 (jiāo wá) : thiếu nữ đẹp; người con gái đẹp
嬌娘 (jiāo niáng) : kiều nương
嬌媚 (jiāo mèi) : nũng nịu; nhõng nhẽo
嬌嫋不勝 (jiāo niǎo bù shēng) : kiều niệu bất thắng
嬌嫩 (jiāo nen) : kiều nộn
嬌嬈 (jiāo ráo) : thanh mảnh; mảnh mai; mềm mại; đẹp đẽ
嬌嬌啻啻 (jiāo jiāo chì chì) : kiều kiều thí thí
嬌嬌滴滴 (jiāo jiāo dī dī) : kiều kiều tích tích
嬌子如殺子 (jiāo zǐ rú shā zǐ) : kiều tử như sát tử
嬌客 (jiāo kè) : con rể
嬌小 (jiāo xiǎo) : kiều tiểu
嬌小玲瓏 (jiāo xiǎo líng lóng) : xinh xắn lanh lợi; lanh lợi đáng yêu
嬌弱 (jiāo ruò) : kiều nhược
嬌惰 (jiāo duò) : kiều nọa
嬌態 (jiāo tài) : kiều thái
嬌慵 (jiāo yōng) : kiều thung
嬌憨 (jiāo hān) : ngây thơ; hồn nhiên
嬌柔 (jiāo róu) : nhu mì; điềm đạm
嬌氣 (jiāo qì) : yếu ớt; mỏng manh
嬌波 (jiāo bō) : kiều ba
嬌滴滴 (jiāo dī dī) : kiều tích tích
--- |
下一頁