VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
如在股掌 (rú zài gǔ zhǎng) : như tại cổ chưởng
如坐春風 (rú zuò chūn fēng) : như tọa xuân phong
如坐針氈 (rú zuò zhēn zhān) : như đứng đống lửa, như ngồi đống than; như ngồi tr
如坐鍼氈 (rú zuò zhēn zhān) : như tọa châm chiên
如坐针毡 (rú zuò zhēn zhān) : như đứng đống lửa, như ngồi đống than; như ngồi tr
如坐雲霧 (rú zuò yún wù) : như tọa vân vụ
如墮五里霧中 (rú duò wǔ lǐ wù zhōng) : như rơi vào sương mù dày đặc; mơ mơ màng màng; mù
如夢初覺 (rú mèng chū jué) : như mộng sơ giác
如夢初醒 (rú mèng chū xǐng) : như mộng sơ tỉnh
如夢如醉 (rú mèng rú zuì) : như mộng như túy
如字 (rú zì) : đọc đúng theo mặt chữ
如实 (rú shí) : đúng sự thật; thực sự
如實 (rú shí) : như thật
如履如臨 (rú lǚ rú lín) : như lí như lâm
如履平地 (rú lǚ píng dì) : như lí bình địa
如履薄冰 (rú lǚ bó bīng) : như lí bạc băng
如山如海 (rú shān rú hǎi) : như san như hải
如左右手 (rú zuǒ yòu shǒu) : như tả hữu thủ
如常 (rú cháng) : như thường
如廁 (rú cè) : như xí
如弟 (rú dì) : như đệ; em kết nghĩa
如影随形 (rú yǐng suí xíng) : như hình với bóng; người hoặc sự vật có quan hệ mậ
如影隨形 (rú yǐng suí xíng) : như hình với bóng; người hoặc sự vật có quan hệ mậ
如循一軌 (rú xún yī guǐ) : như tuần nhất quỹ
如意 (rú yì) : như ý
上一頁
|
下一頁