VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
契丹 (qì dān) : Khiết Đan
契券 (qì quàn) : khế khoán
契友 (qì yǒu) : bạn tâm đầu ý hợp; bạn tương tri; bạn tri kỷ
契合 (qì hé) : khế hợp
契尾 (qì wěi) : khế vĩ
契据 (qì jù) : văn tự; giao kèo; văn khế
契據 (qì jù) : văn tự; giao kèo; văn khế
契机 (qì jī) : bước ngoặt chuyển tiếp; thời cơ
契機 (qì jī) : bước ngoặt chuyển tiếp; thời cơ
契税 (qì shuì) : thuế trước bạ
契約 (qì yuē) : khế ước
契約農業 (qì yuē nóng yè) : khế ước nông nghiệp
契约 (qì yuē) : khế ước
契约乙方 (qì yuē yǐ fāng) : Bên b trong hợp đồng
契约生效 (qì yuē shēng xiào) : Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực
契约甲方 (qì yuē jiǎ fāng) : Bên a trong hợp đồng
契纸 (qì zhǐ) : văn khế
契船求劍 (qì chuán qiú jiàn) : khế thuyền cầu kiếm
契若金蘭 (qì ruò jīn lán) : khế nhược kim lan
契重 (qì zhòng) : khế trọng
契闊 (qì kuò) : khiết khoát, khế khoát
契需 (qì xū) : khiếp nhu
--- | ---