VN520


              

契约甲方

Phiên âm : qì yuē jiǎ fāng.

Hán Việt : khế ước giáp phương.

Thuần Việt : Bên a trong hợp đồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bên a trong hợp đồng


Xem tất cả...