VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
墨侬族 (mò nóng zú) : M'nông
墨吏 (mò lì) : quan tham; quan lại tham ô; quan tham nhũng
墨囊 (mònáng) : túi mực
墨子 (mò zǐ) : mặc tử
墨子悲素絲 (mò zǐ bēi sù sī) : mặc tử bi tố ti
墨守 (mò shǒu) : mặc thủ
墨守成法 (mò shǒu chéng fǎ) : mặc thủ thành pháp
墨守成規 (mò shǒu chéng guī) : bảo thủ không chịu thay đổi; quen với nếp cũ; khư
墨守成规 (mò shǒu chéng guī) : bảo thủ không chịu thay đổi; quen với nếp cũ; khư
墨守舊法 (mò shǒu jiù fǎ) : mặc thủ cựu pháp
墨宝 (mò bǎo) : bản vẽ đẹp
墨客 (mò kè) : mặc khách
墨家 (mò jiā) : Mặc gia
墨寶 (mò bǎo) : bản vẽ đẹp
墨廚 (mò chú) : mặc trù
墨斗 (mò dǒu) : ống mực
墨斗魚 (mò dǒu yú) : mực; con mực; mực ống
墨斗鱼 (mò dǒu yú) : mực; con mực; mực ống
墨晶 (mò jīng) : thuỷ tinh nâu
墨杘 (mò chī) : mặc 杘
墨水 (mò shuǐ) : mặc thủy
墨水池 (mò shuǐ chí) : nghiên mực
墨汁 (mò zhī) : mực nước; mực chai; mực lọ
墨油 (mò yóu) : mặc du
墨海 (mò hǎi) : nghiên mực lớn
--- |
下一頁