Phiên âm : mò shǒu chéng guī.
Hán Việt : mặc thủ thành quy.
Thuần Việt : bảo thủ không chịu thay đổi; quen với nếp cũ; khư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo thủ không chịu thay đổi; quen với nếp cũ; khư khư giữ cái cũ战国时墨子善于守城,后来用'墨守成规'表示因循守旧,不肯改进