Phiên âm : mò shǒu.
Hán Việt : mặc thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
墨, 墨翟, 戰國時人, 擅長於守城。後稱善於牢固的防守為「墨守」。宋.蘇軾〈次韻張生男棠美述志〉詩:「雲梯雨矢集無方, 我已中灰同墨守。」後比喻固守舊法, 不肯改變。如:「墨守成規」。