VN520


              

墨守成法

Phiên âm : mò shǒu chéng fǎ.

Hán Việt : mặc thủ thành pháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 抱殘守缺, 故步自封, 裹足不前, 畫地為牢, 陳陳相因, 一成不變, 因循守舊, .

Trái nghĩa : 別創新格, 推陳出新, 別闢蹊徑, 標奇立異, 標新立異, .

形容思想保守, 固守舊法, 不肯改變。也作「墨守成規」。
義參「墨守成規」。見「墨守成規」條。


Xem tất cả...