VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
塗不拾遺 (tú bù shí yí) : đồ bất thập di
塗乙 (tú yǐ) : đồ ất
塗寫 (tú xiě) : đồ tả
塗層 (tú céng) : đồ tằng
塗山 (tú shān) : đồ san
塗改 (tú gǎi) : đồ cải
塗潦 (tú lào) : đồ lạo
塗澤 (tú zé) : đồ trạch
塗炭 (tú tàn) : đồ thán
塗炭生民 (tú tàn shēng mín) : đồ thán sinh dân
塗色 (tú sè) : đồ sắc
--- | ---