VN520


              

塗改

Phiên âm : tú gǎi.

Hán Việt : đồ cải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

塗抹文字, 加以修改。例損益表的各項金額都有收據核對, 不可任意塗改。
塗抹文字, 加以修改。唐.李商隱〈韓碑〉詩:「點竄堯典舜典字, 塗改清廟生民詩。」