Phiên âm : tú gǎi.
Hán Việt : đồ cải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
塗抹文字, 加以修改。例損益表的各項金額都有收據核對, 不可任意塗改。塗抹文字, 加以修改。唐.李商隱〈韓碑〉詩:「點竄堯典舜典字, 塗改清廟生民詩。」