Phiên âm : tú céng.
Hán Việt : đồ tằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在物體表面塗覆其他物質, 有提高耐溼、耐蝕的功能。如:「塗層透鏡」。