Phiên âm : shèng jīng.
Hán Việt : thánh kinh.
Thuần Việt : thánh kinh; kinh thánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thánh kinh; kinh thánh基督教的经典,包括《旧约全书》(原为犹太教的经典叙述世界和人类的起源,以及法典教义格言等)和《新约全书》(叙述耶稣言行基督教的早期发展情况等)