VN520


              

圣经

Phiên âm : shèng jīng.

Hán Việt : thánh kinh.

Thuần Việt : thánh kinh; kinh thánh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thánh kinh; kinh thánh
基督教的经典,包括《旧约全书》(原为犹太教的经典叙述世界和人类的起源,以及法典教义格言等)和《新约全书》(叙述耶稣言行基督教的早期发展情况等)


Xem tất cả...