VN520


              

圣誕

Phiên âm : shèng dàn.

Hán Việt : thánh đản .

Thuần Việt : ngày sinh Khổng Tử; sinh nhật Khổng Tử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ngày sinh Khổng Tử; sinh nhật Khổng Tử. 舊時稱孔子的生日.


Xem tất cả...