Phiên âm : shèng dàn.
Hán Việt : thánh đản .
Thuần Việt : ngày sinh Khổng Tử; sinh nhật Khổng Tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ngày sinh Khổng Tử; sinh nhật Khổng Tử. 舊時稱孔子的生日.