Phiên âm : shèng yào.
Hán Việt : thánh dược.
Thuần Việt : thuốc tiên; thần dược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc tiên; thần dược迷信的人指灵验的药língdānshèngyào.linh đan thần dược.