VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
團丁 (tuán dīng) : dân phòng
團主 (tuán zhǔ) : đoàn chủ
團伙 (tuán huǒ) : đoàn hỏa
團員 (tuán yuán) : đoàn viên
團圍 (tuán wéi) : đoàn vi
團圓 (tuán yuán) : đoàn viên
團圓節 (tuán yuán jié) : tết trung thu; tết đoàn viên
團團 (tuán tuán) : đoàn đoàn
團團圍住 (tuán tuán wéi zhù) : đoàn đoàn vi trụ
團團轉 (tuán tuán zhuàn) : đoàn đoàn chuyển
團圝 (tuán luán) : đoàn loan
團圞 (tuán luán) : đoàn loan
團坐 (tuán zuò ) : đoàn tọa
團契 (tuán qì) : đoàn khế
團委辦公室 (tuán wěi bàn gōng shì) : Văn Phòng Đoàn Thanh Niên
團子 (tuán zi) : đoàn tử
團康 (tuán kāng) : đoàn khang
團弄 (tuán nong) : vê tròn; vo tròn
團扇 (tuán shàn) : quạt tròn; quạt hình tròn
團扇妾 (tuán shàn qiè) : đoàn phiến thiếp
團拜 (tuán bài) : họp mặt chúc tết
團掿 (tuán nuò) : đoàn nạch
團書 (tuán shū) : đoàn thư
團案 (tuán àn) : đoàn án
團欒 (tuán luán ) : đoàn loan
--- |
下一頁