VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
回家 (huí jiā) : hồi gia
回家吃自己 (huí jiā chī zì jǐ) : hồi gia cật tự kỉ
回容 (huí róng) : hồi dong
回山倒海 (huí shān dǎo hǎi) : hồi san đảo hải
回师 (huí shī) : điều quân trở về
回帖 (huí tiě) : giấy báo nhận tiền; biên lai nhận tiền
回師 (huí shī) : hồi sư
回席 (huí xí) : mời lại; mời đáp lễ
回应 (huí yìng) : trả lời; đáp ứng, phản hồi
回府 (huí fǔ) : hồi phủ
回廊 (huí láng) : hành lang gấp khúc; hành lang uốn khúc; hành lang
回弹 (huí tán) : đàn hồi; bật lại
回归 (huí guī) : trở về; trở lại; quay lại; quay về
回归带 (huí guī dài) : nhiệt đới
回归年 (huí guīnián) : năm hồi quy; năm mặt trời; năm thái dương
回归热 (huí guī rè) : sốt định kỳ; sốt hồi quy
回归线 (huí guī xiàn) : chí tuyến; hồi quy tuyến; đường hồi quy
回形针 (huí xíng zhēn) : ghim cài
回復 (huí fù) : hồi phục
回復青春 (huí fù qīng chūn) : hồi phục thanh xuân
回心 (huí xīn) : hồi tâm
回心改念 (huí xīn gǎi niàn) : hồi tâm cải niệm
回心易慮 (huí xīn yì lǜ) : hồi tâm dịch lự
回心轉意 (huí xīn zhuǎn yì) : hồi tâm chuyển ý
回心转意 (huí xīn zhuǎn yì) : thay đổi thái độ; đổi ý
上一頁
|
下一頁