VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
四七 (sì qī) : tứ thất
四下無人 (sì xià wú rén) : tứ hạ vô nhân
四下裡 (sì xià lǐ) : tứ hạ lí
四下里 (sì xià li) : tứ hạ lí
四不像 (sì bù xiàng) : nai an-xet; nai sừng tấm
四不拗六 (sì bù ào liù) : tứ bất ảo lục
四乡 (sì xiāng) : làng xã chung quanh; làng xã xung quanh
四书 (sì shū) : tứ thư
四京 (sì jīng) : tứ kinh
四人幫 (sì rén bāng) : tứ nhân bang
四仙桌 (sì xiān zhuō) : bàn tứ tiên
四代 (sì dài) : tứ đại
四仰八叉 (sì yǎng bā chā) : tứ ngưỡng bát xoa
四伏 (sì fú) : mai phục khắp nơi
四体 (sì tǐ) : tứ chi
四依 (sì yī) : tứ y
四個堅持 (sì ge jiān chí) : tứ cá kiên trì
四個現代化 (sì ge xiàn dài huà) : tứ cá hiện đại hóa
四停八當 (sì tíng bā dàng) : tứ đình bát đương
四健會 (sì jiàn huì) : tứ kiện hội
四傑 (sì jié) : tứ kiệt
四六体 (sì liù tǐ) : thể văn tứ lục
四六風 (sì liù fēng) : bệnh phong rốn
四六风 (sì liù fēng) : bệnh phong rốn
四六體 (sì liù tǐ) : thể văn tứ lục
--- |
下一頁