VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嘉义市 (jiā yì shì) : thị xã Gia Nghĩa
嘉來 (jiā lái) : Gia Lai; tỉnh Gia Lai
嘉偶天成 (jiā ǒu tiān chéng) : gia ngẫu thiên thành
嘉勉 (jiā miǎn) : khen ngợi và khuyến khích; khen thưởng và khuyến k
嘉問 (jiā wèn) : gia vấn
嘉奖 (jiā jiǎng) : ngợi khen
嘉娜宝 (jiā nà bǎo) : Kanebo
嘉定 (jiā dìng) : Gia Định
嘉客 (jiā kè) : gia khách
嘉宾 (jiā bīn) : khách quý
嘉尚 (jiā shàng) : tán dương; ca ngợi; ca tụng
嘉峪关 (jiā yù guān) : Gia Dự Quan
嘉峪關 (jiā yù guān) : gia 峪 quan
嘉平 (jiā píng) : gia bình
嘉平县 (jiā píng xiàn) : Gia Bình
嘉年華會 (jiā nián huá huì) : gia niên hoa hội
嘉庆 (jiā qìng) : Gia Khánh
嘉德麗亞蘭 (jiā dé lì yǎ lán) : gia đức lệ á lan
嘉惠 (jiā huì) : ân huệ; đặc ân
嘉慰 (jiā wèi) : khen ngợi cổ vũ
嘉慶 (jiā qìng) : Gia Khánh
嘉戎 (jiā róng) : gia nhung
嘉會 (jiā huì) : gia hội
嘉来 (jiā lái) : Gia Lai; tỉnh Gia Lai
嘉林 (jiā lín) : Gia Lâm
--- |
下一頁