VN520


              

嘉戎

Phiên âm : jiā róng.

Hán Việt : gia nhung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

中國少數民族之一, 屬西部族系。現居四川極西地帶的靖化、懋功, 亦即大小金川流域一帶。操嘉戎語, 多信仰喇嘛教。人口不過二千人, 以耕牧為生。也稱為「甲龍」。


Xem tất cả...