Phiên âm : jiā róng.
Hán Việt : gia nhung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中國少數民族之一, 屬西部族系。現居四川極西地帶的靖化、懋功, 亦即大小金川流域一帶。操嘉戎語, 多信仰喇嘛教。人口不過二千人, 以耕牧為生。也稱為「甲龍」。