Phiên âm : jiā ǒu tiān chéng.
Hán Việt : gia ngẫu thiên thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 佳偶天成, .
Trái nghĩa : , .
美好的配偶, 乃天然生成。為新婚賀辭。如:「你們這對新人真是天賜良緣, 嘉偶天成。」