VN520


              

嘉偶天成

Phiên âm : jiā ǒu tiān chéng.

Hán Việt : gia ngẫu thiên thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 佳偶天成, .

Trái nghĩa : , .

美好的配偶, 乃天然生成。為新婚賀辭。如:「你們這對新人真是天賜良緣, 嘉偶天成。」


Xem tất cả...