VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嘉林县 (jiā lín xiàn) : Gia Lâm
嘉歲 (jiā suì) : gia tuế
嘉殽 (jiā yáo) : gia hào
嘉澍 (jiā shù) : gia chú
嘉獎 (jiā jiǎng) : gia tưởng
嘉玉 (jiā yù) : gia ngọc
嘉玩 (jiā wán) : thưởng thức
嘉石 (jiā shí) : gia thạch
嘉祐 (jiā yòu) : gia hựu
嘉祐四友 (jiā yòu sì yǒu) : gia hựu tứ hữu
嘉祐集 (jiā yòu jí) : gia hựu tập
嘉禄县 (jiā lù xiàn) : Gia Lộc
嘉禮 (jiā lǐ ) : gia lễ
嘉禾 (jiā hé) : gia hòa
嘉禾舞 (jiā hé wǔ) : điệu nhảy gavôt
嘉穀 (jiā gǔ) : gia cốc
嘉義 (jiā yì) : gia nghĩa
嘉義交趾燒 (jiā yì jiāo zhǐ shāo) : gia nghĩa giao chỉ thiêu
嘉義小灰蝶 (jiā yì xiǎo huī dié) : gia nghĩa tiểu hôi điệp
嘉義小蛇目蝶 (jiā yì xiǎo shé mù dié) : gia nghĩa tiểu xà mục điệp
嘉義市 (jiā yì shì) : gia nghĩa thị
嘉義縣 (jiā yì xiàn) : gia nghĩa huyền
嘉耦 (jiā ǒu ) : gia ngẫu
嘉肴 (jiā yáo ) : gia hào
嘉興 (jiā xīng) : gia hưng
上一頁
|
下一頁