VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
喉 (hóu) : Hầu
喉咙 (hóu lóng) : Cuống họng
喉咽 (hóu yān) : yết hầu
喉嚨 (hóu lóng) : hầu lung
喉塞音 (hóu sè yīn) : âm tắc; phụ âm tắc
喉头 (hóu tóu) : hầu; yết hầu; cổ họng; họng
喉急 (hóu jí) : lo lắng; lo âu
喉擦音 (hóu cā yīn) : âm sát; phụ âm sát
喉炎 (hóu yán) : viêm thanh quản
喉片 (hóu piàn) : hầu phiến
喉痧 (hóu shā) : hầu sa
喉癌 (hóu yán) : hầu nham
喉管 (hóu guǎn) : hầu quản
喉結 (hóu jié) : hầu kết
喉结 (hóu jié) : hầu; trái cổ; trái táo a-đam
喉舌 (hóu shé) : tiếng nói; cơ quan ngôn luận; người phát ngôn
喉衿 (hóu jīn) : hầu câm
喉鏡 (hóu jìng) : hầu kính
喉镜 (hóu jìng) : dụng cụ soi thanh quản
喉長氣短 (hóu cháng qì duǎn) : hầu trường khí đoản
喉音 (hóu yīn) : hầu âm
喉頭 (hóu tóu) : hầu đầu
喉風 (hóu fēng) : hầu phong
喉鸣 (hóu míng) : tiếng thở khò khè; thở khò khè
--- | ---