VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
喀什噶爾 (kà shí gé ěr) : khách thập cát nhĩ
喀什米爾 (kà shí mǐ ěr) : khách thập mễ nhĩ
喀吧 (kā bā) : răng rắc; rắc
喀哒 (kā dā) : xành xạch; sình sịch
喀喀 (kè kè) : khách khách
喀喇崑崙山 (kà lǎ kūn lún shān) : khách lạt côn luân san
喀嚓 (kā cā) : khách sát
喀土穆 (kā tǔ mù) : Khác-tum; Khartoum
喀布尔 (kā bùěr) : Ca-bun; Kabul
喀布爾 (kā bù ěr) : khách bố nhĩ
喀布爾河 (kà bù ěr hé) : khách bố nhĩ hà
喀拉蚩 (kà lā chī) : khách lạp xi
喀斯特 (kā sī tè) : dung nham Các-xtơ; đá vôi
喀斯特地形 (kà sī tè dì xíng) : khách tư đặc địa hình
喀爾喀蒙古 (kà ěr kà méng gǔ) : khách nhĩ khách mông cổ
喀爾巴阡山脈 (kà ěr bā qiān shān mài) : khách nhĩ ba thiên san mạch
喀爾文教派 (kà ěr wén jiào pài) : khách nhĩ văn giáo phái
喀秋莎 (kā qiū shā) : pháo Ca-chiu-sa; khẩu Ca-chiu-sa
喀血 (kè xiě) : khách huyết
喀麥隆 (kà mài lóng) : khách mạch long
喀麥隆共和國 (kà mài lóng gòng hé guó) : khách mạch long cộng hòa quốc
喀麦隆 (kā mài lóng) : Ca-mơ-run
--- | ---