VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
呵佛罵祖 (hē fó mà zǔ) : a phật mạ tổ
呵呵 (hē hē) : ha ha; ha hả; hề hề
呵喝 (hē hè) : quát to; quát tháo; quát mắng
呵壁問天 (hē bì wèn tiān) : a bích vấn thiên
呵導 (hē dǎo) : a đạo
呵手 (hē shǒu) : a thủ
呵护 (hē hù) : che chở; phù hộ
呵斥 (hē chì) : trách mắng; quát mắng; trách móc; quát tháo; mắng
呵會 (hē huì) : a hội
呵欠 (hē qiàn) : ngáp
呵欠連天 (hē qiàn lián tiān) : a khiếm liên thiên
呵癢 (hē yǎng) : a dưỡng
呵禁 (hē jìn) : mắng mỏ; nhiếc móc
呵脬捧卵 (hē pāo pěng luǎn) : a phao phủng noãn
呵衛 (hē wèi) : a vệ
呵護 (hē hù) : a hộ
呵責 (hē zé) : a trách
呵责 (hē zé) : trách; trách móc; trách mắng; quát mắng; trách cứ;
--- | ---