VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
即政 (jí zhèng) : tức chánh
即日 (jí rì) : ngay trong ngày; hôm nay; trong ngày; cùng ngày; n
即早兒 (jí zǎor) : tức tảo nhi
即时 (jí shí) : tức thời; lập tức
即时录像 (jí shí lù xiàng) : Ghi hình ngay
即是 (jí shì ) : tức thị
即時 (jí shí ) : tức thì
即時作業 (jí shí zuò yè) : tức thì tác nghiệp
即時新聞 (jí shí xīn wén) : tức thì tân văn
即景 (jí jǐng) : tức cảnh
即景生情 (jí jǐng shēng qíng) : tức cảnh sinh tình; thấy cảnh sinh tình
即期 (jí qī) : lập tức; tức thì; ngay tức khắc
即期外匯交易 (jí qí wài huì jiāo yì) : tức kì ngoại hối giao dịch
即溜 (jí liu) : tức lựu
即漸 (jí jiàn) : tức tiệm
即色宗 (jí sè zōng) : tức sắc tông
即若 (jí ruò) : cho dù; dù cho
即行 (jí xíng) : lập tức thi hành; lập tức chấp hành
即身成佛 (jí shēn chéng fó) : tức thân thành phật
上一頁
| ---