Phiên âm : jí qī.
Hán Việt : tức kì.
Thuần Việt : lập tức; tức thì; ngay tức khắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lập tức; tức thì; ngay tức khắc立即;近期;短时间内