Phiên âm : jí zhèng.
Hán Việt : tức chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
就職掌握政權。《詩經.周頌.烈文.序》:「『烈文』, 成王即政, 諸侯助祭也。」