Phiên âm : jí jiàn.
Hán Việt : tức tiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逐漸。元.喬吉《兩世姻緣》第二折:「火燎也似身軀熱, 錐剜也似額角疼, 即漸裡瘦了身形。」明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「繡閣內銀缸光燦, 即漸裡剪輕煤和麝蘭。」