VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
卡介苗 (kǎ jīè miáo) : vắc xin phòng bệnh lao; vắc xin BCG
卡位 (kǎ wèi) : Quây rổ
卡佤族 (kǎ wǎ zú) : dân tộc Kha Ngoã
卡倫 (kǎ lún) : tạp luân
卡倫民族聯盟 (kǎ lún mín zú lián méng) : tạp luân dân tộc liên minh
卡內基 (kǎ nèi jī) : tạp nội cơ
卡其 (kǎ qí) : vải ka-ki
卡其布 (kǎ qí bù) : Vải kaki
卡其裤 (kǎ qí kù) : Quần ka ki
卡具 (qiǎ jù) : dụng cụ dùng để cố định; cái kẹp; ê-tô
卡口灯座 (kǎ kǒu dēng zuò) : Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh
卡口灯泡 (kǎ kǒu dēng pào) : Bóng đèn đui có ngạnh
卡土穆 (kǎ tǔ mù) : tạp thổ mục
卡地亚 (kǎ dì yà) : Cartier
卡地亚表 (kǎ dì yà biǎo) : Đồng hồ cartier
卡塔尔 (kǎ tǎ ěr) : Qatar
卡壳 (qiǎ ké) : kẹt
卡夫卡 (kǎ fū kǎ) : tạp phu tạp
卡子 (qiǎ zi) : cái kẹp; cái cặp
卡宴 (kǎ yàn) : Ca-i-en; Cayenne
卡宾抢 (kǎ bīng qiāng) : súng các-bin
卡宾枪 (kǎ bīn qiāng) : Súng carbine
卡尺 (kǎ chǐ) : thước xếp
卡巴迪 (kǎ bā dí) : tạp ba địch
卡带 (kǎ dāi) : hộp băng; hộp đĩa
--- |
下一頁